Có 2 kết quả:

气圈 qì quān ㄑㄧˋ ㄑㄩㄢ氣圈 qì quān ㄑㄧˋ ㄑㄩㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (planet) atmosphere
(2) (medical) air ring
(3) air cushion

Từ điển Trung-Anh

(1) (planet) atmosphere
(2) (medical) air ring
(3) air cushion