Có 2 kết quả:
气圈 qì quān ㄑㄧˋ ㄑㄩㄢ • 氣圈 qì quān ㄑㄧˋ ㄑㄩㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (planet) atmosphere
(2) (medical) air ring
(3) air cushion
(2) (medical) air ring
(3) air cushion
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (planet) atmosphere
(2) (medical) air ring
(3) air cushion
(2) (medical) air ring
(3) air cushion
Bình luận 0